▍常見交通單字中文小教室
學會這些實用的交通相關中文單字(附羅馬拼音),讓你的出遊更輕鬆又方便!
| 交通 [jiāotōng] | 捷運站[jié yùnzhàn] | 捷運[jié yùn] |
| 悠遊卡[yōu yóu kǎ] | 公車[gōng jū] | 公車站[gōng chē zhàn] |
| 火車[huǒ chē] | 火車站[huǒ chē zhàn] | 車票[chē piào] |
| 刷卡[shuā kǎ] | 上車[shàng chē] | 下車[xià chē] |
| 紅綠燈[hóng lǜ dēng] | 斑馬線[bān mǎ xiàn] | 左轉[zuǒ zhuǎn] |
| 直走[zhí zǒu] | 右轉[yòu zhuǎn] |

英文版
| MRT station [jié yùnzhàn] | MRT [jié yùn] | |
| Easycard [yōu yóu kǎ] | Bus [gōng jū] |
Bus stop [gōng chē zhàn] |
| Train [huǒ chē] | Train station [huǒ chē zhàn] | Ticket [chē piào] |
| Swipe your card [shuā kǎ] | ||
| Traffic lights [hóng lǜ dēng] |
Turn left [zuǒ zhuǎn] |
|
|
|
Turn right [yòu zhuǎn] |

印尼文版
▍Kelas Bahasa Mandarin, Kosakata Umum Lalu Lintas
Pelajari kosakata Mandarin praktis seputar lalu lintas ini (dengan ejaan pinyin), agar perjalanan Anda menjadi lebih mudah dan nyaman!
| Transportasi [jiāotōng] | Stasiun MRT [jié yùnzhàn] | MRT [jié yùn] |
|
Easy Card [yōu yóu kǎ] |
Bus [gōng jū] | Stasiun Bus [gōng chē zhàn] |
| Kereta [huǒ chē] | Stasiun Kereta [huǒ chē zhàn] | Tiket Transportasi [chē piào] |
|
Gesek Kartu [shuā kǎ] |
Naik Kendaraan [shàng chē] |
Turun Kendaraan [xià chē] |
| Lampu Lalu Lintas [hóng lǜ dēng] | Belok Kiri [zuǒ zhuǎn] | |
|
Jalan Lurus [zhí zǒu] |
Belok Kanan [yòu zhuǎn] |

越南文版
▍Lớp học tiếng Hoa về các từ vựng giao thông thường gặp
Nắm vững những từ vựng tiếng Hoa thiết thực liên quan đến giao thông (kèm phiên âm Latin), sẽ giúp chuyến đi của bạn trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn!
|
Giao thông [jiāotōng] |
Trạm Metro [jié yùnzhàn] | Tàu Metro [jié yùn] |
| Thẻ Easy Card [yōu yóu kǎ] | Xe buýt [gōng jū] |
Trạm xe buýt [gōng chē zhàn] |
| Xe lửa [huǒ chē] | Ga xe lửa [huǒ chē zhàn] | Vé xe [chē piào] |
| Quẹt thẻ [shuā kǎ] |
Lên xe [shàng chē] |
Xuống xe [xià chē] |
| Đèn xanh đèn đỏ [hóng lǜ dēng] | Vạch kẻ đường cho người đi bộ [bān mǎ xiàn] | Quẹo trái [zuǒ zhuǎn] |
| Đi thẳng [zhí zǒu] | Quẹo phải [yòu zhuǎn] |

泰文版
▍คำศัพท์ภาษาจีนเกี่ยวกับการจราจรที่พบบ่อย
เรียนรู้คำศัพท์ภาษาจีนเกี่ยวกับการจราจรที่ใช้บ่อย (พร้อมตัวสะกดพินอิน)เพื่อให้การเดินทางท่องเที่ยวสะดวกและง่ายดายยิ่งขึ้น!
| การจราจร [jiāotōng] | สถานีรถไฟฟ้า [jié yùnzhàn] | รถไฟฟ้า [jié yùn] |
|
บัตรอีซี่การ์ด[yōu yóu kǎ] |
รถเมล์ [gōng jū] | ป้ายรถเมล์ [gōng chē zhàn] |
|
รถไฟ [huǒ chē] |
สถานีรถไฟ [huǒ chē zhàn] | ตั๋วโดยสาร [chē piào] |
| รูดบัตร [shuā kǎ] | ขึ้นรถ [shàng chē] | ลงรถ [xià chē] |
| สัญญาณไฟจราจร [hóng lǜ dēng] | ทางม้าลาย [bān mǎ xiàn] | เลี้ยวซ้าย [zuǒ zhuǎn] |
| ตรงไป [zhí zǒu] | เลี้ยวขวา [yòu zhuǎn] |

資料來源 : 勞動部動力發展署 宣導品